-Viết Tắt

Sunday, August 10, 201412:00 AM(View: 21351)

Viết Tắt

A Aṅguttara-nikaya. - Tăng Chi Bộ Kinh

A Aṅguttara-nikaya. - Tăng Chi Bộ Kinh

AA A cty - Chú giải Tăng Chi Bộ Kinh

Ap Apadāna - Thí dụ Kinh

ApA Ap cty - Chú giải Thí Dụ Kinh

Asḷ Atthasālini - Chú giải Bộ Pháp Tụ

Be Burmese edṇ. of Bv. - Phật Tông bản tiếng Miến Điện

Bv Buddhavamsa - Phật Tông

BvA Bv cty - Chú giải Lịch sử Chư Phật -

BvAB Bv cty. Burmese edn. - Chú giải Lịch sử Chư Phật tiếng Miến

BvAC Bv cty, Ceylon edn. - Chú giải Lịch sử Chư Phật tiếng Ceylon

Cp Cariyāpiṭaka - Hạnh Tạng

CpA Cp cty - Chú giải Hạnh Tạng

D Dīgha-nikāya - Trường Bộ Kinh

DA D cty - Chú giải Trường Bộ Kinh

DAṬ ṭk to DA - Ṭkā Chú giải Trường Bộ Kinh

Dh Dhammapada - Pháp Cú Kinh

DhA Dh cty - Chú giải Pháp Cú Kinh

Dhs Dhammasaṅgani - Bộ Pháp Tụ

Dīp Dīpavaṃsa - Dīpavaṃsa

Divy Divyāvadāna - Divyāvadāna

It Itivuttaka - Như Thị thuyết

ItA It ctya - Chú giải Như Thị Thuyết

Jataka - Kinh bổn sinh

Jkm Jinakālamāli - Jinakālamāli

Kh Khuddakapāṭha - Tiểu Tụng

KhA Kh cty - Chú giải Tiểu Tụng

Kkvt Kaṅkhāvitaraṇī - Kaṅkhāvitaraṇī

KvA Kvu cty - Chú giải Thuyết Luận Sự

Kvu Kathāvatthu - Thuyết sự Luận

M Majjhima-Nikāya - Trung Bộ Kinh

MA M cty - Chú giải Trung Bộ Kinh

Mhbv Mahābodhivaṃsa - Mahābodhivaṃsa

Mhvs Mahāvaṃsa - Mahāvaṃsa

Mhvs-ṭ Mhvs-ṭk - Tk-Mahāvaṃsa

Mhvu - Mahāvastu

Miln - Mi Tiên vấn đáp

Moha - Mohavicchedanī

Nd - Niddesa

Pṭs Paṭisambhidāmagga - Vô ngại Giải Đạo

PṭsA Pṭs cty - Chú giải Vô Ngại Giải Đạo

Pug - Bộ Nhân Chế Định

PugA Pug cty - Chú giải Bộ Nhân Chế Định

Pv - Ngạ Quĩ Sự

PvA Pv Cty - Chú giải Ngạ Quĩ Sự

S Saṃyutta-nikya - Tương ưng Bộ Kinh

SA S cty - Chú giải Tương ưng Bộ Kinh

Smp (and VA) Vin cty - Chú giải Luật Tạng

Sn Suttanipāta - Kinh Tập

SnA Sn cty - Chú giải Kinh tập

Thag Theragāthā - Trưởng Lão Kệ

ThagA Thag cty - Chú giải trưởng lão kệ

Thīg Therīgāthā - Trưởng Lão Ni kệ

ThīgA Thīg cty - Chú giải Trưởng Lão Ni kệ

Thūp - Thūpavamsa

Ud Udāna - Phật Tự Thuyết

UdA Ud cty - Chú giải về Phật Tự Thuyết

Uj - Upāsakajanālaṅkāra

VA (and Smp) Vin cty - Chú giải về Luật tạng

Vbh Vībhaṅga - Bộ Phân Tích

VbhA Vbh cty - Chú giải về Bộ Phân Tích

Vin (Vinaya)-piṭaka Luật Tạng

Vism Visuddhimagga - Thanh Tịnh Đạo

Vv - Vimānavatthu - Thiên Cung Sự

VvA Vv cty - Chú giải Thiên Cung Sự

Viết Tắt Tên Tiếng Anh

Abh -  Abhidhānappdīpikā (Moggallāna) tái bản lần thứ ba, 1900

BD - book of Discipline (sách luật I.B Horner), 1938-67

BHSD - Buddhist Hybrid Sanskrit Dict. (tự điển phật giáo tiếng Do thái- tiếng Phạn) (Franklin Edgerton), 1953

BPE - Buddhist Psychological Ethics (Mrs Rhys Davids) Tâm lý đạo đức Phật Giáo tái bản lần thứ ba 1953

CB - Chronicle of Buddhas (I.B Horner) Biên niên Ký sử Chư Phật, 1973

Childers - Tự điển tiếng Pāli (A dictionary of the Pāli Language. 1872,1875)

CPD - Tự điển Chú giải Pāli, Critical Pāli Dictionary, Copenghagen, 1924

Cty - Comy - Chú giải (commentary)

DBK - Chuyện kể về tiền kiếp mười vị Bồ Tát và Dasabodhattuppattikatha (H. Saddhatissa) 1975 (the birth-Stories of the ten Bodhisattas and the Dasabodhisattuppatikatha.)

DPPN - Dictionary of Proper names (G.P Malalasekera) 1938. Tự điển tên riêng Pāli

EC - Epochs of the Conqueror (N.A. Jayawickrama) 1968 Kỷ nguyên vị Chiến thắng (Đức Phật)

EHBC - Early History of Buddhism in Ceylong (E.W Adikaram) 1946 Lịch Sử Phật Giáo Cổ Đại

EPD - English-Pāli Dictionary (A.P Buddhadatta) 1955. Tự điển Anh-Pāli

EV -  Elders’ Verses I, II (K.R. Norman), 1969, 1971 Các đoạn kệ của các vị trưởng lão

Expos - Expositor (Pe Maung Tin) 1920, 1921. Chú giải bộ Pháp Tụ

GS - Book of Gradual Sayings (F.L. Woodward) 1932-6

H - xin đọc SHB

ID - Inception of Discipline (N.A Jayawickrama) 1962. Khởi đầu luật giới

JPTS - Tạp chí của Hội Thánh Điển Pāli (Journal of the Pāli Text Society. 1882-1923

Min Anth - Minor Anthologies of the Pāli Canon. 1931, 1935, 1971, 1975.

MLS - Middle Length sayings (I.B Horner). 1945-9.

Mr and Ill - Minor readíng and Ilandtrator (Ñṇamoli) 1961

MQ - Milinda’s Questions (I.B. Horner). 1963, 1964

M-W - cuốn tự điển Phạn-Anh (Monier-Williams) 1872.

PED - Cuốn tự điển tiếng Pāli-Anh (T.W Rhys Davids và W. Stede). 1921-5

PLC - Văn chương Pāli tại ceylon (G.P. Malalasekera) 1928 Pāli Literature of Ceylon.

Ppn - Path of Purification (Ñṇamoli) Thanh Tnh Đạo, 3rd edn. 1975

PTC - Pāli Tipitakam concordance (F. L. Woodward và những người khác) 1952-

SBB - Sacred Books of the Buddhists (Thánh Thi Phật Giáo)

SHB -  Simon Hewavitarne Bequest.

Sta - Sutta (Kinh Phật)

Vkn - Vimalakirtinirdesa (Et. Lamotte) 1962

-ooOoo-

 

Send comment
Your Name
Your email address